Có 2 kết quả:
虚无假设 xū wú jiǎ shè ㄒㄩ ㄨˊ ㄐㄧㄚˇ ㄕㄜˋ • 虛無假設 xū wú jiǎ shè ㄒㄩ ㄨˊ ㄐㄧㄚˇ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
null hypothesis (statistics)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
null hypothesis (statistics)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh