Có 2 kết quả:
虚无假设 xū wú jiǎ shè ㄒㄩ ㄨˊ ㄐㄧㄚˇ ㄕㄜˋ • 虛無假設 xū wú jiǎ shè ㄒㄩ ㄨˊ ㄐㄧㄚˇ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
null hypothesis (statistics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
null hypothesis (statistics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0